Có 2 kết quả:

收穫節 shōu huò jié ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ收获节 shōu huò jié ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

harvest festival

Từ điển Trung-Anh

harvest festival